Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
s


[s]
danh từ giống đực
s (mẫu tự thứ mười chín trong bảng chữ cái)
Un s majuscule
một chữ s hoa (S)
Un s minuscule
một chữ s thường (s)
hình chữ s
Un virage en s
một khúc đường quành hình chữ s
(khoa (đo lường)) giây (kí hiệu)
(S) (hoá học) lưu huỳnh (kí hiệu)
(không đổi) phương nam, phía nam (kí hiệu)
(không đổi, (hoá học)) simen (kí hiệu)
đồng âm es. esse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.