Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rổ


corbeille; panier (à claire voie)
Rổ rau
un panier de légumes
Bóng rổ (thể dục, thể thao)
basket-ball
rổ rá cạp lại
se remarier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.