Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rúc


se faufiler; se glisser; se fourrer.
Con rắn rúc vào khe đá
serpent qui se faufile entre les pierres
Không biết rúc vào đâu
ne savoir où se fourrer.
fouiller du bec; fouiller du groin.
Vịt rúc bùn
canard qui fouiller la boue du bec.
siffler.
Còi rúc
la sirène siffle.
chicoter (en parlant des souris)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.