Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rùng


filet de pêche littorale.
tressaillir.
Bom nổ ngôi nhà rùng lên
maison qui tressaille à l'explosion d'une bombe;
Lạnh rùng cả ngÆ°á»i
froid qui nous fait tressaillir.
secouer.
Rùng rây bột
secouer un tamis à farine
rùng rùng
(redoublement; sens plus fort) tressaillir fortement.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.