|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ró
| sac (généralement fait de souchet de Malacca; pour contenir du riz du thé) | | | (thông tục) prendre en douce; subtiliser | | | Ai đã ró mất một quả cam rồi? | | qui donc a subtilisé une orange? |
|
|
|
|