Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ró


sac (généralement fait de souchet de Malacca; pour contenir du riz du thé)
(thông tục) prendre en douce; subtiliser
Ai đã ró mất một quả cam rồi?
qui donc a subtilisé une orange?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.