Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ròng


(địa phương) (bois de) coeur
pur
Vàng ròng
or pur
uniquement; rien que
(Chỉ) ròng chuyện nhảm
rien que des fariboles
tout entier
Một năm ròng
une année toute entière
descendre
Nước ròng
marée qui descend
(plus usité sous sa forme redoublée ròng ròng) couler en filets
Nước mưa ròng trên má
eau de pluie qui coule en filets sur le visage
ròng ròng trên tÆ°á»ng
pluie qui ruisselle sur les murs



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.