Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rò


(cũng như giò) bulle
Rò huệ
bulle de tubéreuse
fuir; couler
Cái thùng rò
tonneau qui fuit (coule)
(y há»c) fistule
Rò hậu môn
fistule anale



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.