Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rình


guetter; épier; être à l'affût
Mèo rình chuột
le chat guette (épie) la souris
Rình dịp
guetter (épier) l'occasion
très (puant)
Hôi rình
très puant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.