| [révolté] |
| tÃnh từ |
| | nổi dáºy, nổi loạn |
| | Paysans révoltés |
| nông dân nổi loạn |
| | phẫn nộ |
| | Révolté devant une injustice |
| phẫn nộ trước một sự bất công |
| danh từ giống đực |
| | ngÆ°á»i nổi loạn, quân nổi loạn |
| | Armée de révoltés |
| đạo quân nổi loạn |
| phản nghĩa Soumis, résigné, conformiste |