 | [étreindre] |
 | ngoại động từ |
|  | ôm chặt |
|  | Etreindre son enfant |
| ôm chặt đứa con |
|  | Etreindre qqn sur sa poitrine |
| ôm chặt ngực ai |
 | phản nghĩa Desserrer. Lâcher, relâcher |
|  | (nghĩa bóng) là m xúc động đến tắt thở |
|  | L'émotion qui l'étreint |
| mối cảm động là m nó tắt thở |
|  | qui trop embrasse mal étreint |
|  | ôn đồm lắm việc chẳng nên việc nà o |