|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétracter
![](img/dict/02C013DD.png) | [rétracter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút lại, rụt lại, co lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'escargot rétracte ses cornes | | con ốc sên rụt vòi lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chối, không nháºn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il rétracte ce qu'il a dit | | nó chối Ä‘iá»u nó đã nói | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Confirmer, persister, réaffirmer |
|
|
|
|