![](img/dict/02C013DD.png) | [résurrection] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sống lại, sự phục sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Résurrection des morts |
| việc ngÆ°á»i chết sống lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) lễ phục sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tranh phục sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bình phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fêter la résurrection d'un ami |
| ăn mừng sá»± bình phục của má»™t ngÆ°á»i bạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục hưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La résurrection des lettres |
| sá»± phục hÆ°ng văn há»c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hồi lại (một ý nghĩ, một tình cảm...) |