| [réputation] |
| danh từ giống cái |
| | tiếng |
| | Avoir mauvaise réputation |
| có tiếng xấu |
| | Connaître de réputation |
| biết tiếng |
| | tiếng tốt, thanh danh |
| | Perdre sa réputation |
| mất tiếng tốt |
| | Compromettre sa réputation |
| là m tổn hại thanh danh của mình |
| phản nghĩa décri, obscurité |