| [réjouissance] |
| danh từ giống cái |
| | sự vui, sự hoan hỉ |
| | Ce fût une réjouissance pour tout le pays |
| đó là một sự hoan hỉ cho cả nước |
| | (số nhiá»u) trò vui ngà y há»™i |
| | Programme des réjouissances |
| chương trình trò vui ngà y hội |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm và o (cho nặng cân, khi bán thịt) |
| phản nghĩa Deuil, tristesse |