régressif
 | [régressif] |  | tÃnh từ | |  | thụt lùi, giáºt lùi. | |  | Marche régressive | | sá»± Ä‘i giáºt lùi. | |  | (sinh váºt há»c) thoái triển. | |  | Formes régressives | | dạng thoái triển. | |  | (lôgic) hồi quy. | |  | Raisonnement régressif | | láºp luáºn hồi quy. |  | Phản nghÄ©a Progressif |
|
|