| [réconforter] |
| ngoại động từ |
| | an ủi, là m vững lòng |
| | Réconforter un ami affligé |
| an ủi ngÆ°á»i bạn Ä‘au khổ |
| | là m khoẻ lại |
| | Boisson qui réconforte un blessé |
| thức uống giúp ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng khoẻ lại |
| phản nghĩa Accabler, décourager, déprimer. Affaiblir, débiliter |