| [réceptif] |
| tÃnh từ |
| | nháºn cảm, thụ cảm |
| | Capacité réceptive des organes sensitifs |
| khả năng nháºn cảm giác của các cÆ¡ quan cảm giác |
| | dá»… thụ cảm (tác nhân hoá há»c, bệnh táºt...) |
| | Organisme réceptif |
| cơ thể dễ thụ cảm |
| phản nghĩa Réfractaire, résistant. |