Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ré


[ré]
to trumpet
con voi ré
the elephant trumpeted
to howl; to yell; to roar; to shriek; to scream
ré lên khủng khiếp
shriek with terror
to shine/splash obliquely
nắng ré đầu hiên
the sun shone obliquely into the verandah
mưa ré cửa sổ
the rain splashed obliquely through the window
early rice of the second month



Trumpet
Con voi ré The elephant trumpeted
Shine obliquely, splash obliquely
Nắng ré đầu hiên The sun shone obliquely into the verandah
Mưa ré cửa sổ The rain splashed obliquely throught the window


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.