Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rushlight




rushlight
['rʌ∫lait]
danh từ
cây nến lõi bấc (như) rush candle
ánh sáng yếu ớt
ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi
tin tức ít ỏi


/'rʌʃlait/

danh từ
cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)
ánh sáng yếu ớt
ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi
tin tức ít ỏi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.