Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runlet




runlet
['rʌnlit]
danh từ
dòng suối nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu


/'rʌnlit/

danh từ
dòng suối nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.