Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rung


secouer; ébranler.
Rung cây
secouer (ébranler) un arbre
Rung đùi
secouer les cuisses.
agiter; sonner.
Rung chuông
agiter (sonner) la cloche.
vibrer; trembler.
Cửa kính rung
les vitres trembler
Tiếng đại bác làm rung cửa kímh
le canon fait vibrer les vitres
trépider.
Động cơ rung
moteur qui trépide
vibrant
(y học) fibrillation
bộ rung
(kĩ thuật) vibrateur; vibreur (d'un haut-parleur); (âm nhạc) tremblement (de l'orgue)
ngón rung
(âm nhạc) vibrato
phát âm rung lưỡi
(ngôn ngữ học) rouler les r
tiếng rung
(y học) roulement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.