Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
run rẩy


 颤 <颤动; 发抖。>
 run rẩy.
 颤抖。
 颤栗 <颤抖哆嗦, 也作"战栗"。>
 颤巍巍 <(颤巍巍的)抖动摇晃(多用来形容老年人的某些动作)。>
 抖; 抖动 <颤动; 哆嗦。>
 抖颤 <发抖; 颤抖。>
 cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
 她气得咬紧嘴唇, 身子剧烈抖动。 抖索 <颤抖; 哆嗦。>
 发抖 <由于害怕、生气或受到寒冷等原因而身体颤动。>
 呼扇; 唿扇 <(片状物)颤动。>
 晃悠 <晃荡。>
 bà cụ run rẩy bước đến.
 老太太晃晃悠悠地走来。
 筛糠 <因惊吓或受冻而身体发抖。>
 瑟瑟 <形容颤抖。>


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.