|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruisseau
 | [ruisseau] |  | danh từ giống đực | |  | suối, lạch, ngòi | |  | rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống) | |  | (nghĩa bóng) dòng ròng ròng | |  | Ruisseau de larmes | | dòng nước mắt ròng ròng | |  | Des ruisseaux de sang | | những dòng máu ròng ròng | |  | (nghĩa bóng) chỗ nhơ nhớp; tình trạng đê hèn | |  | Tomber dans le ruisseau | | rơi vào tình trạng đê hèn | |  | les petits ruisseaux font les grandes rivières | |  | tích tiểu thành đại | |  | traîner dans le ruisseau | |  | sống đê hèn |
|
|
|
|