Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
routinism




routinism
[ru:'ti:nizəm]
danh từ
sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ


/ru:'ti:nizm/

danh từ
sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.