|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roussi
 | [roussi] |  | danh từ giống đực | |  | mùi khét | |  | Plat qui sent le roussi | | món ăn có mùi khét | |  | sentir le roussi | |  | (nghĩa bóng) không được trôi chảy (công việc) | |  | (nghĩa bóng) (từ cũ, nghĩa cũ) bị nghi là theo dị giáo |
|
|
|
|