Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roundish




roundish
['raundi∫]
tính từ
gần tròn, hơi tròn


/'raundiʃ/

tính từ
hơi tròn, tròn tròn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.