|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulis
![](img/dict/02C013DD.png) | [roulis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roulis de la politique | | sự ngả nghiêng của trường chính trị | | ![](img/dict/809C2811.png) | mouvement de roulis | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) chuyển động lắc lư (tim) |
|
|
|
|