![](img/dict/02C013DD.png) | [roulement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement d'une bille |
| sự lăn của một hòn bi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement à vide |
| sự chạy không tải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ phận quay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roulement d'une bicyclette |
| bộ phận quay của một cái xe đạp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement de butée |
| ổ bi chặn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement à billes |
| ổ bi cầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement à galets /roulement à rouleaux |
| ổ bi đũa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement à rouleaux coniques |
| ổ bi côn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đảo (đi đảo lại) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement d'yeux |
| sự đảo mắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher avec des roulements de hanche |
| đi mà hông đảo đi đảo lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng lăn bánh (xe) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roulement des voitures |
| tiếng xe lăn bánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng ì âm (sấm...); tiếng tùng tùng (trống) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roulement du tonnerre |
| tiếng sấm ì ầm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự luân lưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roulement de fonds |
| sự luân lưu vốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cahier de roulement |
| vở luân lưu (của lớp học) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự luân phiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler par roulement |
| làm việc luân phiên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) sự vê, sự rung |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) tiếng rung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roulement diastolique |
| tiếng rung tâm trương |