Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-footed




rough-footed
['rʌf'futid]
tính từ
có lông ở chân (chim)


/'rʌf'futid/

tính từ
có lông ở chân (chim)

Related search result for "rough-footed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.