Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-dry




rough-dry
['rʌf'drai]
ngoại động từ
phơi khô (quần áo) mà không là


/'rʌfdrai/

ngoại động từ
phơi khô (quần áo) mà không là

Related search result for "rough-dry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.