Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rope-walk




rope-walk
['roupwɔ:k]
danh từ
bãi bện dây thừng


/'roupwɔ:k/

danh từ
bâi bện dây thừng

Related search result for "rope-walk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.