 | [romanesque] |
 | tính từ |
|  | có tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng |
|  | Aventures romanesques |
| những cuộc phiêu lưu có tính tiểu thuyết |
|  | Une jeune fille romanesque |
| một thiếu nữ mơ mộng |
|  | Idées romanesques |
| tư tưởng mơ mộng |
 | danh từ giống đực |
|  | tính tiểu thuyết; tính mơ mộng |
|  | Il y a romanesque dans cette histoire |
| có tính tiểu thuyết trong chuyện này |
 | phản nghĩa Banal, plat, prosaïque. |