Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roll-call




roll-call
['roul'kɔ:l]
danh từ
sự gọi tên, sự điểm danh; (giờ) điểm danh


/'roulkɔ:l/

danh từ
sự gọi tên, sự điểm danh

Related search result for "roll-call"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.