|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rogner
![](img/dict/02C013DD.png) | [rogner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xén, gọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rogner un livre | | xén một cuốn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rogner les griffes à un chat | | gọt móng cho con mèo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rogner les appointements de quelqu'un | | bớt lương ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | rogner les ailes à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | triệt phương tiện hoạt động của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | rogner les ongles à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | giảm lợi lộc của ai, giảm thế lực của ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cáu giận, nổi giận | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cáu giận, nổi cáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa allonger |
|
|
|
|