Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rocking-horse




rocking-horse
['rɔkiη'hɔ:s]
danh từ
ngựa gỗ bấp bênh cho trẻ con


/'rɔkiɳhɔ:s/

danh từ
ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con)

Related search result for "rocking-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.