Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robust




robust
[rou'bʌst]
tính từ
tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
a robust young man
một thanh niên cường tráng
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
robust exercise
sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
không tinh vi; thô
mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)


/rə'bʌst/

tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
robust exercise sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "robust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.