Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roborant




roborant
['rɔbərənt]
tính từ
(y học) bổ (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc bổ


/'rɔbərənt/

tính từ
(y học) bổ thuốc

danh từ
(y học) thuốc bổ

Related search result for "roborant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.