|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
robinet
![](img/dict/02C013DD.png) | [robinet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòi (nước) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robinet à eau | | vòi nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robinet d'eau froide / chaude | | vòi nước lạnh / nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir le robinet | | mở vòi nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người ba hoa, kẻ ba hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | c'est un vrai robinet | | thật là một tay ba hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhi đồng) chim, cò | | ![](img/dict/809C2811.png) | couper (fermer) le robinet de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngừng cung ấp | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le robinet | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) dùng tuỳ thích | | ![](img/dict/809C2811.png) | un robinet d'eau tiède | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo |
|
|
|
|