Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robbery





robbery
['rɔbəri]
danh từ
sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
a highway robbery
một vụ cướp đường
sự bán giá cắt cổ
daylight robbery
sự bóc lột trắng trợn; sự bán với giá quá đắt (ví (như) ăn cướp giữa ban ngày)


/'rɔbəri/

danh từ
sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
a highway robbery một vụ cướp đường
sự bán giá cắt cổ !dayligh robbery
sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn

Related search result for "robbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.