Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rivière




rivière
['ri:vieÉ™]
danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn


/'ri:vieÉ™/

danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.