Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-net




ring-net
['riη'net]
danh từ
lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)


/'riɳnet/

danh từ
lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)

Related search result for "ring-net"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.