Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigescent




rigescent
[ri'dʒesnt]
tính từ
khá cứng rắn
trở nên cứng


/ri'dʤesnt/

tính từ
khá cứng rắn
trở nên cứng

Related search result for "rigescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.