Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ri


[ri]
(địa phương) This, this way, thus, so, in this or that maner
Như ri
Like this.
very little, very small
Of small brred (xem gà ri).



(địa phương) This, this way
Như ri Like this
Of small brred (xem gà ri)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.