Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reviviscence




reviviscence
[,revi'visns]
danh từ
sự sống lại
tính có thể sống lại (của động vật, thực vật)


/,revi'visns/

danh từ
sự sống lại
tính có thể sống lại (của động vật, thực vật)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.