revisionist
revisionist | [ri'viʒənist] |  | danh từ | |  | người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại |  | tính từ | |  | (thuộc) chủ nghĩa xét lại, (thuộc) người theo chủ nghĩa xét lại |
/ri'viʤənist/
danh từ
người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại
|
|