|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revenez-y
![](img/dict/02C013DD.png) | [revenez-y] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự trở lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des revenez-y de jeunesse | | sự trở lại thời thanh xuân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm lại một lần nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'a dupé une fois, je l'attends au revenez-y | | nó đánh lừa tôi một lần rồi, tôi chờ nó làm lại lần nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | goût de revenez-y | | ![](img/dict/633CF640.png) | hương vị thích thú muốn hưởng lại lần nữa |
|
|
|
|