|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retrouvaille
![](img/dict/02C013DD.png) | [retrouvaille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được; sự gặp lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) nối lại những quan hệ (lúc trước) giữa các nhóm xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Retrouvailles de deux pays, après la crise | | nối lại quan hệ giữa hai nước sau cơn khủng hoảng |
|
|
|
|