|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retardé
![](img/dict/02C013DD.png) | [retardé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cháºm (lại) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement uniformément retardé | | chuyển Ä‘á»™ng cháºm Ä‘á»u | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Départ retardé | | sá»± ra Ä‘i hoãn lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cháºm phát triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant retardé | | đứa bé cháºm phát triển | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trẻ cháºm phát triển |
|
|
|
|