![](img/dict/02C013DD.png) | [retarder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retarder un paiement |
| hoãn trả một số tiền |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho đến chậm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mauvais temps a retardé le train |
| thời tiết xấu làm cho xe lửa đến chậm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chậm lại; vặn chậm lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ignorance retarde le progrès |
| sự dốt nát làm cho tiến bộ chậm lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retarder une pendule |
| vặn đồng hồ chậm lại |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy chậm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'horloge retarde |
| đồng hồ chạy chậm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến chậm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train qui retarde |
| xe lửa đến chậm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạc hậu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrivain qui retarde sur son temps |
| nhà văn lạc hậu so với thời đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous retardez, il s'est marié l'an dernier |
| (thân mật) anh lạc hậu rồi, nó lấy vợ năm ngoái kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je retarde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đồng hồ tôi chậm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avancer; accélérer, activer. Anticiper, hâter |