restaurer
 | [restaurer] |  | ngoại động từ | |  | phục chế; trùng tu | |  | Restaurer un tableau | | phục chế một bức tranh | |  | khôi phục, phục hưng | |  | Restaurer les lettres | | phục hưng văn học | |  | Restaurer la paix | | khôi phục hoà bình | |  | Restaurer une dynastie | | phục hưng một triều đại |  | phản nghĩa renverser, dégrader, destituer |
|
|